Từ vựng

Malayalam – Bài tập trạng từ

cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.