ወደ ታች
ወደ ውሃው ውስጥ ይወርዳል።
wede tachi
wede wihawi wisit’i yiweridali.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
ብዙ
በልጆች ዕድሜ ላይ ብዙ ገንዘብ ይቀበላሉ።
bizu
belijochi ‘idimē layi bizu genizebi yik’ebelalu.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
ውጭ
እርሷ ከውሃው ውጭ ነው።
wich’i
iriswa kewihawi wich’i newi.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
ትናንት
ትናንት በከፍተኛ ዝናብ ዘነጠ።
tinaniti
tinaniti bekefitenya zinabi zenet’e.
hôm qua
Mưa to hôm qua.