Từ vựng

vi Động vật   »   ar ‫حيوانات

chó bec-giê Đức

‫كلب الراعي الألماني

kalb erraaeaii elalmaanii
chó bec-giê Đức
động vật

‫الحيوان

elhayawaan
động vật
cái mỏ

‫المنقار

elmenkaar
cái mỏ
con hải ly

‫القندس

elkondos
con hải ly
cú cắn (châm đốt, mổ)

‫اللدغة

elladgha
cú cắn (châm đốt, mổ)
con lợn lòi đực

‫الخنزيرالبري

elkhenziir elbarrii
con lợn lòi đực
cái lồng

‫القفص

elkafas
cái lồng
con bê

‫العجل

eleaijl
con bê
con mèo

‫القطة

elketta
con mèo
con gà con

‫الكتكوت

elkatkoot
con gà con
con gà

‫الدجاج

eddajaaj
con gà
con nai

‫الغزال

elghazaal
con nai
con chó

‫الكلب

elkalb
con chó
cá heo

‫الدلفين

eldolfiin
cá heo
con vịt

‫البطة

elbatta
con vịt
chim đại bàng

‫النسر

ennaser
chim đại bàng
lông vũ

‫الريشة

errisha
lông vũ
chim hồng hạc

‫الفلامنغو

elflaamengoo
chim hồng hạc
ngựa con

‫المهر

elmoher
ngựa con
thức ăn chăn nuôi

‫العلف

elaelaf
thức ăn chăn nuôi
con cáo

‫الثعلب

eththaealab
con cáo
con dê

‫العنزة

eleanza
con dê
con ngỗng

‫الإوزة

eliwazza
con ngỗng
thỏ rừng

‫الأرنب

elarnab
thỏ rừng
con gà mái

‫الدجاجة

eddajaaja
con gà mái
con diệc

‫مالك الحزين

maalek elhaziin
con diệc
cái còi tín hiệu

‫القرن

elkarn
cái còi tín hiệu
cái móng ngựa

‫حدوة الحصان

hodwato elhissan
cái móng ngựa
con cừu non

‫الحمل

elhaml
con cừu non
dây xích (buộc)

‫مقود الكلب

mekwad elkalb
dây xích (buộc)
con tôm hùm

‫جراد البحر

jaraad elbaher
con tôm hùm
yêu quý động vật

‫محبة للحيوانات

mahabbat elhayawaanaat
yêu quý động vật
con khỉ

‫القرد

elkerd
con khỉ
rọ mõm

‫الكمامة

elkmmaama
rọ mõm
cái tổ

‫العش

eleosh
cái tổ
con cú

‫البومة

elboma
con cú
con vẹt

‫الببغاء

elbabbaaghaa
con vẹt
con công

‫الطاووس

ettaawes
con công
con bồ nông

‫البجعة

elbajaea
con bồ nông
chim cánh cụt

‫البطريق

elbetriik
chim cánh cụt
con vật nuôi

‫الحيوان الأليف

elhayawaan elaliif
con vật nuôi
chim bồ câu

‫الحمامة

elhamaama
chim bồ câu
con thỏ

‫الأرنب

elarnab
con thỏ
con gà trống

‫الديك

eddik
con gà trống
sư tử biển

‫أسد البحر

asad elbaher
sư tử biển
con mòng biển

‫طائر النورس

taaer ennawras
con mòng biển
hải cẩu

‫الفقمة

elfokma
hải cẩu
con cừu

‫الخروف

elkharoof
con cừu
con rắn

‫الثعبان

ethoeabaan
con rắn
con cò

‫اللقلق

ellalak
con cò
con thiên nga

‫البجعة

elbajaea
con thiên nga
cá hồi

‫سمك السلمون المرقط

samak essalmoon elmorakkat
cá hồi
gà tây

‫الديك الرومي

eddik erroomii
gà tây
con rùa (ba ba)

‫السلحفاة

essolhafaat
con rùa (ba ba)
chim kên kên

‫النسر

ennaser
chim kên kên
chó sói

‫الذئب

etheb
chó sói