Từ vựng

vi Động vật nhỏ   »   ar ‫الحيوانات الصغيرة

con kiến

‫النملة

ennamla
con kiến
bọ cánh cứng

‫الخنفساء

elkhonfosaa
bọ cánh cứng
con chim

‫الطائر

ettaer
con chim
lồng chim

‫قفص الطيور

kafes ettoyoor
lồng chim
tổ chim nhân tạo

‫بيت الطائر

bayt ettaer
tổ chim nhân tạo
ong nghệ

‫الطنان

ettannaan
ong nghệ
con bướm

‫الفراشة

elfaraasha
con bướm
sâu

‫الدودة

eddooda
sâu
con rết

‫الحريش

ehariish
con rết
con cua

‫السلطعون

essaltaeaoon
con cua
con ruồi

‫الذبابة

eththobaaba
con ruồi
con ếch

‫الضفدع

edhdhefdea
con ếch
cá vàng

‫السمكه الذهبية

essamaka edhdhahabiya
cá vàng
châu chấu

‫الجندب

eljondob
châu chấu
chuột bạch

‫خنزير الهند

khenziir elhend
chuột bạch
chuột hamster

‫الهامستر

elhaamster
chuột hamster
con nhím

‫القنفذ

elkonfoth
con nhím
chim ruồi

‫الطائر الطنان

etter ettannaan
chim ruồi
con kỳ nhông

‫الإغوانا

elghwaanaa
con kỳ nhông
côn trùng

‫الحشرة

elhashara
côn trùng
con sứa

‫قنديل البحر

kendiil elbaher
con sứa
mèo con

‫القط

elket
mèo con
bọ rùa

‫الخنفساء

elkhonfosaa
bọ rùa
con thằn lằn

‫السحلية

essehliya
con thằn lằn
con rận

‫القملة

elkamla
con rận
con sóc ngắn đuôi macmôt

‫الغرير

elghorayr
con sóc ngắn đuôi macmôt
con muỗi

‫البعوضة

elbaaeoodha
con muỗi
con chuột

‫الفار

elfar
con chuột
con hàu

‫المحار

elmahaar
con hàu
bọ cạp

‫العقرب

eleakrab
bọ cạp
cá ngựa

‫فرس البحر

faras ennaher
cá ngựa
con nghêu

‫الصدفة

essadafa
con nghêu
con tôm

‫الروبيان

errobyaan
con tôm
con nhện

‫العنكبوت

eleankaboot
con nhện
mạng nhện

‫ نسيج العنكبوت

nasiij eleankaboot
mạng nhện
con sao biển

‫نجم البحر

najem elbaher
con sao biển
ong bắp cày

‫الدبور

eddabboor
ong bắp cày