Từ vựng

vi Mua sắm   »   fi Ostokset

bánh lò nướng

leipomo

bánh lò nướng
mã vạch

viivakoodi

mã vạch
hiệu sách

kirjakauppa

hiệu sách
quán cà phê

kahvila

quán cà phê
hiệu thuốc

apteekki

hiệu thuốc
hấp tẩy khô

kuivapesula

hấp tẩy khô
cửa hàng hoa

kukkakauppa

cửa hàng hoa
món quà tặng

lahja

món quà tặng
chợ

kauppatori

chợ
khu mua sắm

kauppahalli

khu mua sắm
quầy báo

lehtikioski

quầy báo
hiệu thuốc

apteekki

hiệu thuốc
bưu điện

posti

bưu điện
đồ gốm

keramiikka

đồ gốm
bán hàng

myynti

bán hàng
cửa hàng

kauppa

cửa hàng
mua sắm

ostokset

mua sắm
túi đi chợ

ostoskassi

túi đi chợ
rổ đi chợ

ostoskori

rổ đi chợ
xe đẩy mua hàng

ostoskärry

xe đẩy mua hàng
tour du lịch mua sắm

ostoskierros

tour du lịch mua sắm