Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

يعتمد
هو أعمى ويعتمد على المساعدة من الخارج.
yaetamid
hu ‘aemaa wayaetamid ealaa almusaeadat min alkhariji.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
تقود
الأم تقود الابنة إلى المنزل.
taqud
al‘umu taqud aliabnat ‘iilaa almanzili.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
تبسيط
يجب تبسيط الأمور المعقدة للأطفال.
tabsit
yajib tabsit al‘umur almueaqadat lil‘atfali.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
يدخل
لا يجب أن يدخل المرء الأحذية إلى المنزل.
yadkhul
la yajib ‘an yadkhul almar‘ al‘ahdhiat ‘iilaa almanzili.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
قبل
هو يقبل الطفل.
qabl
hu yaqbal altifla.
hôn
Anh ấy hôn bé.
حل
المحقق يحل القضية.
hala
almuhaqaq yahilu alqadiatu.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
أعطي
هل يجب أن أعطي مالي للمتسول؟
‘ueti
hal yajib ‘an ‘ueti mali lilmutasawil?
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
عاقبت
عاقبت ابنتها.
eaqabat
eaqabt abnitiha.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
تجاوزوا
تجاوز الرياضيون الشلال.
tajawazuu
tajawaz alriyadiuwn alshalali.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
تدرب
الكلب يتدرب من قبلها.
tadarab
alkalb yatadarab min qiblaha.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
تغلق
هي تغلق الستائر.
tughliq
hi tughliq alsatayir.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
وجد
وجد بابه مفتوحًا.
wajd
wajid babah mftwhan.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.