destpêkirin
Leşker dest pê dikin.
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
rawestandin
Hûn divê di şanê sor de rawestin.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
ragihand
Her kes li ser bordê bi serok ragihand.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
pêşkêş kirin
Em hewce ne ku alternatîvên ji bo trafîka otomobîlan pêşkêş bikin.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.