йти далі
Ви не можете йти далі з цього місця.
yty dali
Vy ne mozhete yty dali z tsʹoho mistsya.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
залишати відкритим
Хто залишає вікна відкритими, той запрошує злодіїв!
zalyshaty vidkrytym
Khto zalyshaye vikna vidkrytymy, toy zaproshuye zlodiyiv!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
накривати
Вона накрила хліб сиром.
nakryvaty
Vona nakryla khlib syrom.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
ударити
Вона ударила м‘яч через сітку.
udaryty
Vona udaryla m‘yach cherez sitku.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.