Bài kiểm tra 12
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Nov 08, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn từ châu Mỹ đến à? |
أنت من أمريكا؟
See hint
|
| 2. | Tôi ở nhà. |
في البيت
See hint
|
| 3. | Chúng tôi vào phòng khách. |
نذهب الآن إلى غرفة
See hint
|
| 4. | Xin lỗi nhé, ngày mai tôi không rảnh rỗi. |
يؤسفني، غدًا لا
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một ly rượu vang đỏ. |
من فضلك، كأس أحمر
See hint
|
| 6. | Bao nhiêu tiền một vé xe? |
ثمن التذكرة ؟
See hint
|
| 7. | Viện bảo tàng có mở cửa thứ năm không? |
هل يفتح أيام الخميس؟
See hint
|
| 8. | Có thể thuê một ván lướt sóng không? |
أيمكننا استئجار خشبة
See hint
|
| 9. | Tôi không ăn trứng. |
انا لا اكل
See hint
|
| 10. | Siêu thị đã đóng cửa rồi. |
تم إغلاق ماركت بالفعل
See hint
|