Bài kiểm tra 46
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | London là một thủ đô. |
is a capital city
See hint
|
| 2. | Họ thích nghe nhạc. |
They like to listen to
See hint
|
| 3. | Bạn có đồ mở nút bần không? |
Do you have a ?
See hint
|
| 4. | Tôi thích cây kia. |
I like tree
See hint
|
| 5. | Bạn có rau gì? |
vegetables do you have?
See hint
|
| 6. | Tôi có thì giờ. |
I have
See hint
|
| 7. | Buổi tối hôm nay có gì ở nhà hát? |
What’s at the theater this evening?
See hint
|
| 8. | Kính bơi ở đâu? |
are the swimming goggles?
See hint
|
| 9. | Mọi chuyện ổn chứ? |
Everything OK you?
See hint
|
| 10. | Làm ơn tắt đèn đi! |
turn off the light
See hint
|