Bài kiểm tra 46



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Jul 08, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. London là một thủ đô.
est une capitale   See hint
2. Họ thích nghe nhạc.
Ils écouter de la musique   See hint
3. Bạn có đồ mở nút bần không?
As-tu un ?   See hint
4. Tôi thích cây kia.
arbre me plaît   See hint
5. Bạn có rau gì?
Qu’est ce que vous avez comme ?   See hint
6. Tôi có thì giờ.
J’ai le   See hint
7. Buổi tối hôm nay có gì ở nhà hát?
Qu’est-ce qu’il y a ce soir au ?   See hint
8. Kính bơi ở đâu?
les lunettes de plongée ?   See hint
9. Mọi chuyện ổn chứ?
va bien pour toi ?   See hint
10. Làm ơn tắt đèn đi!
S'il vous plaît, éteignez la   See hint