Bài kiểm tra 46



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Jul 17, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. London là một thủ đô.
2. Họ thích nghe nhạc.
3. Bạn có đồ mở nút bần không?
คุณมีที่ดึงจุกก๊อกไหม / คะ?   See hint
4. Tôi thích cây kia.
ผม / ชอบต้นไม้ต้นนั้น   See hint
5. Bạn có rau gì?
คุณมีผักอะไรบ้าง / คะ?   See hint
6. Tôi có thì giờ.
ผม / มีเวลา   See hint
7. Buổi tối hôm nay có gì ở nhà hát?
เย็นนี้ที่โรงละครมีละครเรื่องอะไรบ้าง?   See hint
8. Kính bơi ở đâu?
แว่นตาว่ายน้ำอยู่ที่ไหน?   See hint
9. Mọi chuyện ổn chứ?
คุณโอเคทุกอย่างมั้ย?   See hint
10. Làm ơn tắt đèn đi!