Từ vựng

Học tính từ – Adygea

компетентный
компетентный инженер
kompetentnyy
kompetentnyy inzhener
giỏi
kỹ sư giỏi
новый
новогодний фейерверк
novyy
novogodniy feyyerverk
mới
pháo hoa mới
наглядный
наглядный реестр
naglyadnyy
naglyadnyy reyestr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
горячий
горячий камин
goryachiy
goryachiy kamin
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
явный
явный запрет
yavnyy
yavnyy zapret
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
близко
близкая львица
blizko
blizkaya l’vitsa
gần
con sư tử gần
сумасшедший
сумасшедшая женщина
sumasshedshiy
sumasshedshaya zhenshchina
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
видимый
видимая гора
vidimyy
vidimaya gora
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
необычный
необычная погода
neobychnyy
neobychnaya pogoda
không thông thường
thời tiết không thông thường
темный
темная ночь
temnyy
temnaya noch’
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
горячий
горячая реакция
goryachiy
goryachaya reaktsiya
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
радикальный
радикальное решение проблемы
radikal’nyy
radikal’noye resheniye problemy
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để