Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
nodig hê
Jy het ’n domkrag nodig om ’n wiel te verander.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
vertrek
Ons vakansiegaste het gister vertrek.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
sing
Die kinders sing ’n lied.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
sny uit
Die vorms moet uitgesny word.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
wys
Sy wys die nuutste mode.
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
beperk
Moet handel beperk word?
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
binnegaan
Hy gaan die hotelkamer binne.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
slaan
Sy slaan die bal oor die net.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
oorskry
Wale oorskry alle diere in gewig.
che
Đứa trẻ che tai mình.
bedek
Die kind bedek sy ore.
rung
Chuông rung mỗi ngày.
lui
Die klok lui elke dag.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
ry weg
Sy ry weg in haar motor.