Woordeskat

Leer Bywoorde – Viëtnamees

cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
alleen
Ek geniet die aand heeltemal alleen.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
daarop
Hy klim op die dak en sit daarop.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
af
Hy vlieg af in die vallei.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
al ooit
Het jy al ooit al jou geld in aandele verloor?
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
in
Gaan hy in of uit?
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
altyd
Hier was altyd ‘n dam.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
reeds
Die huis is reeds verkoop.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
lank
Ek moes lank in die wagkamer wag.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
weer
Hulle het weer ontmoet.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
huis toe
Die soldaat wil huis toe gaan na sy gesin.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
maar
Die huis is klein maar romanties.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
iets
Ek sien iets interessants!