Woordeskat
Leer Bywoorde – Viëtnamees
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
alleen
Ek geniet die aand heeltemal alleen.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
daarop
Hy klim op die dak en sit daarop.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
af
Hy vlieg af in die vallei.
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
al ooit
Het jy al ooit al jou geld in aandele verloor?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
in
Gaan hy in of uit?
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
altyd
Hier was altyd ‘n dam.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
reeds
Die huis is reeds verkoop.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
lank
Ek moes lank in die wagkamer wag.
lại
Họ gặp nhau lại.
weer
Hulle het weer ontmoet.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
huis toe
Die soldaat wil huis toe gaan na sy gesin.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
maar
Die huis is klein maar romanties.