Từ vựng

Học tính từ – Amharic

በቤት ውስጥ ተዘጋጀ
በቤት ውስጥ ተዘጋጀ የባህላዌ ስቅለት
bebēti wisit’i tezegaje
bebēti wisit’i tezegaje yebahilawē sik’ileti
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
የሚገኝ
የሚገኝው መድሃኔት
yemīgenyi
yemīgenyiwi medihanēti
có sẵn
thuốc có sẵn
እንግሊዝኛ
እንግሊዝኛው ትምህርት
inigilīzinya
inigilīzinyawi timihiriti
Anh
tiết học tiếng Anh
ታላቅ
ታላቅ ዓለም አቀፍ መሬት
talak’i
talak’i ‘alemi āk’efi merēti
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
ሚስጥራዊ
ሚስጥራዊ መረጃ
mīsit’irawī
mīsit’irawī mereja
bí mật
thông tin bí mật
በማንዴ
በማንዴ ኮንሰርት
bemanidē
bemanidē koniseriti
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
ቊጣማ
ቊጣማ ፖሊስ
k’wīt’ama
k’wīt’ama polīsi
giận dữ
cảnh sát giận dữ
ማህበራዊ
ማህበራዊ ግንኙነቶች
mahiberawī
mahiberawī gininyunetochi
xã hội
mối quan hệ xã hội
በግምቱ
በግምቱ መጠጣት
begimitu
begimitu met’et’ati
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
ማር
ማር ፓምፓሉስ
mari
mari pamipalusi
đắng
bưởi đắng
በፊትያዊ
በፊትያዊ አጋር
befītiyawī
befītiyawī āgari
trước
đối tác trước đó
የማይቻል
የማይቻል ግቢ
yemayichali
yemayichali gibī
không thể
một lối vào không thể