Từ vựng

Học tính từ – Amharic

በተገመተ
በተገመተ ክልል
betegemete
betegemete kilili
có lẽ
khu vực có lẽ
አይዞሽ
የአይዞሽ ሴት
āyizoshi
ye’āyizoshi sēti
trưởng thành
cô gái trưởng thành
ተለየ
ተለዩ ማጣት
teleye
teleyu mat’ati
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
ፍጹም
የፍጹም ባለቅንጥር መስኮች
fits’umi
yefits’umi balek’init’iri mesikochi
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
ፊኒሽ
ፊኒሽ ዋና ከተማ
fīnīshi
fīnīshi wana ketema
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
በደስታ
በደስታው ሸራሪ
bedesita
bedesitawi sherarī
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
አጠገብ
አጠገብ ተራራ
āt’egebi
āt’egebi terara
dốc
ngọn núi dốc
በጣም የበለጠ
በጣም የበለጠ ስህተት
bet’ami yebelet’e
bet’ami yebelet’e sihiteti
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
ዘነጋሪ
ዘነጋሪ ህጻን
zenegarī
zenegarī hits’ani
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
በጥቂትነት
በጥቂትነት መብራት ቀጣፊ
bet’ik’ītineti
bet’ik’ītineti mebirati k’et’afī
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
በቂም
በቂም ምግብ
bek’īmi
bek’īmi migibi
phong phú
một bữa ăn phong phú
ልዩ
ልዩ ፍሬ
liyu
liyu firē
đặc biệt
một quả táo đặc biệt