መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
መተዋወቅ
እንግዳ ውሾች እርስ በርስ ለመተዋወቅ ይፈልጋሉ.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
መምረጥ
ትክክለኛውን መምረጥ ከባድ ነው.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
ወደ ቤት ሂድ
ከስራ በኋላ ወደ ቤት ይሄዳል.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
አንድ ላይ ማምጣት
የቋንቋ ትምህርቱ ከመላው አለም የመጡ ተማሪዎችን አንድ ላይ ያመጣል።
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
ክፍያ
በክሬዲት ካርድ ተከፍላለች.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
ርግጫ
መምታት ይወዳሉ፣ ግን በጠረጴዛ እግር ኳስ ውስጥ ብቻ።
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
ያዳምጡ
እሱ እሷን እያዳመጠ ነው።
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
አድርግ ለ
ለጤንነታቸው አንድ ነገር ማድረግ ይፈልጋሉ.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
ግባ
በይለፍ ቃልዎ መግባት አለቦት።
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
ማጠቃለል
ከዚህ ጽሑፍ ዋና ዋና ነጥቦችን ማጠቃለል ያስፈልግዎታል.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
ማቆም በ
ዶክተሮቹ በሽተኛውን በየቀኑ ያቆማሉ.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
መታገል
የእሳት አደጋ መከላከያ ክፍል እሳቱን ከአየር ላይ ይዋጋል.