tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
ይቅር
ዕዳውን ይቅር እላለሁ።
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
ገደብ
በአመጋገብ ወቅት, የምግብ ፍጆታዎን መገደብ አለብዎት.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
መሳፈር
ልጆች ብስክሌት ወይም ስኩተር መንዳት ይወዳሉ።
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
አስወግድ
አንድ ነገር ከማቀዝቀዣው ውስጥ ያስወግዳል.