‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
خالي من الغيوم
سماء خالية من الغيوم
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
عمودي
صخرة عمودية
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
غريب
الصورة الغريبة
ít nói
những cô gái ít nói
صامت
الفتيات الصامتات
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
كئيب
سماء كئيبة
tiêu cực
tin tức tiêu cực
سلبي
الخبر السلبي
ngang
đường kẻ ngang
أفقي
خط أفقي
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ضروري
جواز السفر الضروري
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
مختلف
وضعيات الجسم المختلفة
đắng
bưởi đắng
مر
الجريب فروت المر
mềm
giường mềm
ناعم
السرير الناعم
say xỉn
người đàn ông say xỉn
ثمل
رجل ثمل