‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

gấp ba
chip di động gấp ba
ثلاثي
الشريحة الثلاثية للهاتف
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
نائي
المنزل النائي
có sẵn
thuốc có sẵn
متاح
الدواء المتاح
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
هام
مواعيد هامة
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
شقي
الطفل الشقي
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
نظيف
غسيل نظيف
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
عنيف
مواجهة عنيفة
thực sự
giá trị thực sự
حقيقي
القيمة الحقيقية
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
فنلندي
العاصمة الفنلندية
không thông thường
loại nấm không thông thường
غير عادي
فطر غير عادي
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
حذر
الصبي الحذر
nhiều
nhiều vốn
كثير
رأس مال كبير