‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

kép
bánh hamburger kép
مضاعف
هامبرغر مضاعف
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
راديكالي
حل المشكلة الراديكالي
phi lý
chiếc kính phi lý
سخيف
النظارات السخيفة
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
مستعمل
الأغراض المستعملة
say xỉn
người đàn ông say xỉn
ثمل
رجل ثمل
cay
quả ớt cay
حاد
الفلفل الحاد
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
مباشر
ضربة مباشرة
chua
chanh chua
حامض
الليمون الحامض
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
ناطق بالإنجليزية
مدرسة ناطقة بالإنجليزية
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
مختلف
وضعيات الجسم المختلفة
xã hội
mối quan hệ xã hội
اجتماعي
علاقات اجتماعية
giàu có
phụ nữ giàu có
غني
امرأة غنية