chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
يثبت
يريد أن يثبت صيغة رياضية.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
يناقشون
الزملاء يناقشون المشكلة.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
يعتادون
يحتاج الأطفال إلى الاعتياد على تفريش أسنانهم.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
تحدث
يتحدث إلى جمهوره.