‫المفردات

الفيتنامية – اختبار قراءة الأفعال

0

0

اضغط على الصورة: ngạc nhiên | Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
cms/vocabulary-verbs/128782889.jpg
cms/vocabulary-verbs/72346589.jpg
cms/vocabulary-verbs/65313403.jpg
cms/vocabulary-verbs/40326232.jpg