Лексіка

Вывучэнне прыслоўяў – В’етнамская

cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
нешта
Я бачу нешта цікавае!
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
часта
Тарнада не часта бачыцца.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
паперак
Яна хоча перайсці дарогу на самакате.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
таксама
Сабака таксама можа сядзець за сталом.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
там
Мэта там.
gần như
Tôi gần như trúng!
амаль
Я амаль патрафіў!
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
адзін
Я насоладжваюся вечарам у адзіноты.
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
сапраўды
Магу я сапраўды верыць у гэта?
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
дзе-то
Заёц хаваецца дзе-то.
vào
Hai người đó đang đi vào.
унутра
Абодва ўходзяць унутра.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
раніцай
Мне трэба ўставаць рана раніцай.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
заўсёды
Тут заўсёды было возера.