Лексіка

Вывучэнне прыслоўяў – В’етнамская

cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
адзін
Я насоладжваюся вечарам у адзіноты.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
занадта
Ён заўсёды працаваў занадта.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
разам
Мы вучымся разам у малой групе.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
зноў
Яны зноў зустрэліся.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
зараз
Я павінен патэлефанаваць яму зараз?
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
нешта
Я бачу нешта цікавае!
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
у
Ён заходзіць унутра ці выходзіць?
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
дасць
Яна дасьць худоблая.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
там
Ідзі туды, потым спытай зноў.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
раніцай
Мне трэба ўставаць рана раніцай.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
навокал
Не трэба гаварыць навокал праблемы.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
уніз
Ён ляціць уніз у даліну.