Лексіка
Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/113418330.jpg)
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
рашыць
Яна рашыла новую прычоску.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/106787202.jpg)
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
прыйсці
Тата нарэшце прыйшоў дадому!
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/82893854.jpg)
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
працаваць
Ці працуюць вашы таблеткі?
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/70864457.jpg)
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
нясці
Дастаўшчык нясе ежу.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/82258247.jpg)
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
прадбачыць
Яны не прадбачылі катастрофу.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/53284806.jpg)
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
думаць па-іншаму
Каб атрымаць успех, часам трэба думаць па-іншаму.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/84943303.jpg)
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
размяшчацца
У мушлі размяшчаецца перла.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/96710497.jpg)
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
перавышаць
Кіты перавышаюць усіх тварын па вазе.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/84506870.jpg)
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
напіцца
Ён напіваецца май жа кожны вечар.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/55372178.jpg)
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
робіць прагрэс
Вулкі робяць толькі павольны прагрэс.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/109099922.jpg)
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
нагадваць
Камп’ютар нагадвае мне пра маія прызначэнні.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/111792187.jpg)