Từ vựng

Học động từ – Belarus

перакладаць
Ён можа перакладаць паміж шасцьма мовамі.
pierakladać
Jon moža pierakladać pamiž šasćma movami.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
завозіць
Пасля пакупак, двае завозяць дадому.
zavozić
Paslia pakupak, dvaje zavoziać dadomu.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
дбаць
Наш дварнік дбае пра выдаленне снегу.
dbać
Naš dvarnik dbaje pra vydaliennie sniehu.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
скасаваць
Рэйс скасаваны.
skasavać
Rejs skasavany.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
атрымаць лісток непрыдатнасці
Ён мусіць атрымаць лісток непрыдатнасці ад лекара.
atrymać listok nieprydatnasci
Jon musić atrymać listok nieprydatnasci ad liekara.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
значыць
Што азначае гэты герб на падлозе?
značyć
Što aznačaje hety hierb na padlozie?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
ўражваць
Гэта сапраўды ўразіла нас!
ŭražvać
Heta sapraŭdy ŭrazila nas!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
абмеркаваць
Яны абмеркаваюць свае планы.
abmierkavać
Jany abmierkavajuć svaje plany.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
залежыць
Ён слепы і залежыць ад знешняй дапамогі.
zaliežyć
Jon sliepy i zaliežyć ad zniešniaj dapamohi.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
арыентавацца
Я добра арыентуюся ў лабірынце.
aryjentavacca
JA dobra aryjentujusia ŭ labiryncie.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
пераканаць
Яна часта мусіць пераканаць сваю дачку есці.
pierakanać
Jana časta musić pierakanać svaju dačku jesci.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
зашчаджаць
Дзяўчынка зашчаджае свае карманавыя грошы.
zaščadžać
Dziaŭčynka zaščadžaje svaje karmanavyja hrošy.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.