Từ vựng

Học tính từ – Bosnia

maglovito
maglovita sumrak
sương mù
bình minh sương mù
preostao
preostala hrana
còn lại
thức ăn còn lại
otvoren
otvorena kutija
đã mở
hộp đã được mở
smeđ
smeđi drveni zid
nâu
bức tường gỗ màu nâu
bodljikav
bodljikave kaktuse
gai
các cây xương rồng có gai
crno
crna haljina
đen
chiếc váy đen
apsurdan
apsurdne naočale
phi lý
chiếc kính phi lý
kiselo
kisele limune
chua
chanh chua
prethodni
prethodna priča
trước đó
câu chuyện trước đó
istočno
istočni lučki grad
phía đông
thành phố cảng phía đông
jestiv
jestive čili papričice
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
vidljiv
vidljiva planina
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy