Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

ngày nay
các tờ báo ngày nay
today‘s
today‘s newspapers
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
first
the first spring flowers
phá sản
người phá sản
bankrupt
the bankrupt person
mặn
đậu phộng mặn
salty
salted peanuts
nâu
bức tường gỗ màu nâu
brown
a brown wooden wall
lạnh
thời tiết lạnh
cold
the cold weather
lười biếng
cuộc sống lười biếng
lazy
a lazy life
thành công
sinh viên thành công
successful
successful students
có thể
trái ngược có thể
possible
the possible opposite
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
done
the done snow removal
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
clear
a clear index
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
complete
a complete rainbow