Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
last
the last will
mềm
giường mềm
soft
the soft bed
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
strong
the strong woman
tím
hoa oải hương màu tím
purple
purple lavender
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
direct
a direct hit
khó khăn
việc leo núi khó khăn
difficult
the difficult mountain climbing
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
colorful
colorful Easter eggs
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
foreign
foreign connection
hoàn hảo
răng hoàn hảo
perfect
perfect teeth
cao
tháp cao
high
the high tower
ngày nay
các tờ báo ngày nay
today‘s
today‘s newspapers
phi lý
chiếc kính phi lý
absurd
an absurd pair of glasses