Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

hài hước
trang phục hài hước
funny
the funny disguise
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
dirty
the dirty sports shoes
đơn giản
thức uống đơn giản
simple
the simple beverage
trưởng thành
cô gái trưởng thành
adult
the adult girl
có mây
bầu trời có mây
cloudy
the cloudy sky
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
clear
a clear index
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
fit
a fit woman
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
radical
the radical problem solution
cao
tháp cao
high
the high tower
xanh lá cây
rau xanh
green
the green vegetables
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
strong
strong storm whirls
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
stupid
the stupid boy