Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

vui mừng
cặp đôi vui mừng
happy
the happy couple
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
direct
a direct hit
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cruel
the cruel boy
yêu thương
món quà yêu thương
loving
the loving gift
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
quick
a quick car
hình oval
bàn hình oval
oval
the oval table
sương mù
bình minh sương mù
foggy
the foggy twilight
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
edible
the edible chili peppers
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
careless
the careless child
có lẽ
khu vực có lẽ
likely
the likely area
mới
pháo hoa mới
new
the new fireworks
y tế
cuộc khám y tế
medical
the medical examination