‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

mở
bức bình phong mở
פתוח
הוילון הפתוח
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
צבעוני
ביצי הפסחא הצבעוניות
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
עייפות
שלב של עייפות
thân thiện
cái ôm thân thiện
ידידותי
החיבוק הידידותי
say xỉn
người đàn ông say xỉn
שיכור
הגבר השיכור
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
עדין
הטמפרטורה העדינה
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
חינם
האמצעי התחבורה החינמי
hình oval
bàn hình oval
אובלי
השולחן האובלי
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ללא עננים
שמיים ללא עננים
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
נפלא
נוף סלע נפלא
không may
một tình yêu không may
אומללה
אהבה אומללה
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
עצום
אריה עצום