‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

nặng
chiếc ghế sofa nặng
כבד
הספה הכבדה
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
תועלת
הילד התועלת
dài
tóc dài
ארוך
שיער ארוך
hàng năm
lễ hội hàng năm
שנתי
קרנבל שנתי
ác ý
đồng nghiệp ác ý
רשע
העמית הרשע
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
חסר כוח
הגבר החסר כוח
ngắn
cái nhìn ngắn
קצר
המבט הקצר
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
אלים
התקוממות אלימה
đã mở
hộp đã được mở
פתוח
הקרטון הפתוח
thành công
sinh viên thành công
מוצלח
סטודנטים מוצלחים
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
דוברת אנגלית
בית ספר דובר אנגלית
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
מוכן להמראה
המטוס המוכן להמראה