Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

מלוכלך
האוויר המלוכלך
mlvklk
havvyr hmlvklk
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
עייפה
האישה העייפה
eyyph
hayshh h‘eyyph
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
שלישי
העין השלישית
shlyshy
h‘eyn hshlyshyt
thứ ba
đôi mắt thứ ba
עשירה
האישה העשירה
eshyrh
hayshh h‘eshyrh
giàu có
phụ nữ giàu có
אמיתי
הערך האמיתי
amyty
h‘erk hamyty
thực sự
giá trị thực sự
מרכזי
הכיכר המרכזית
mrkzy
hkykr hmrkzyt
trung tâm
quảng trường trung tâm
מוצלח
סטודנטים מוצלחים
mvtslh
stvdntym mvtslhym
thành công
sinh viên thành công
ריק
המסך הריק
ryq
hmsk hryq
trống trải
màn hình trống trải
קשה
הטיפוס הקשה לפסגה
qshh
htypvs hqshh lpsgh
khó khăn
việc leo núi khó khăn
עגלגל
הכדור העגלגל
eglgl
hkdvr h‘eglgl
tròn
quả bóng tròn
קצר
המבט הקצר
qtsr
hmbt hqtsr
ngắn
cái nhìn ngắn
היסטרי
הצעקה ההיסטרית
hystry
hts‘eqh hhystryt
huyên náo
tiếng hét huyên náo