‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

giống nhau
hai mẫu giống nhau
דומה
שני דגמים דומים
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
כועס
הגברים הכועסים
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
עז
רעידת האדמה העזה
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
קרוב
הסימנים הקרובים
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
שלם
קרחת שלמה
màu mỡ
đất màu mỡ
פורה
הקרקע הפורה
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
נפלא
המפל הנפלא
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
מטומטם
הדיבור המטומטם
trắng
phong cảnh trắng
לבן
הנוף הלבן
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
לא חוקי
הגידול הלא חוקי של החשיש
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
נדרש
הדרכון הנדרש
gấp ba
chip di động gấp ba
משולש
הצ‘יפ המשולש