‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
ישר
השימפנזי הישר
phong phú
một bữa ăn phong phú
מרשים
ארוחה מרשימה
cao
tháp cao
גבוה
המגדל הגבוה
còn lại
tuyết còn lại
שארי
השלג השארי
trung thực
lời thề trung thực
כנה
השבעה כנה
tin lành
linh mục tin lành
אוונגלי
הכומר האוונגלי
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
מרוחק
הבית המרוחק
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
אלים
התקוממות אלימה
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
מופתע
המבקר בג‘ונגל המופתע
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
ברור
המשקפיים הברורים
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
שקט
הבקשה להיות שקט
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
צבעוני
ביצי הפסחא הצבעוניות