Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

trung thực
lời thề trung thực
ազնավոր
ազնավոր դեմքում
không thể đọc
văn bản không thể đọc
չկարդացվող
չկարդացվող տեքստը
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
հիմա
հիմա կին
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
արջախոսությամբ
արջախոսությամբ կին
có sẵn
thuốc có sẵn
հասանելի
հասանելի դեղերը
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
կախված
դեղերով կախված հիվանդներ
duy nhất
con chó duy nhất
միայնակ
միայնակ շուն
phía trước
hàng ghế phía trước
առաջին
առաջին շարք
trẻ
võ sĩ trẻ
երիտասարդ
երիտասարդ բոքսեր
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
հատուկ
հատուկ արգելակայան
độc thân
người đàn ông độc thân
առանց ամուսնացվելու
առանց ամուսնացվելու տղամարդը
yêu thương
món quà yêu thương
սերստացած
սերստացած նվերը