Từ vựng

Học tính từ – Armenia

թարմ
թարմ խառնավակներ
t’arm
t’arm kharrnavakner
tươi mới
hàu tươi
լրացուցիչ
լրացուցիչ եկամտույթ
lrats’uts’ich’
lrats’uts’ich’ yekamtuyt’
bổ sung
thu nhập bổ sung
ազատ
ազատ ատամ
azat
azat atam
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ովալ
ովալ սեհանակ
oval
oval sehanak
hình oval
bàn hình oval
բնական
բնական պտուղ
bnakan
bnakan ptugh
bản địa
trái cây bản địa
շեղուկ
շեղուկ աղջիկ
sheghuk
sheghuk aghjik
rụt rè
một cô gái rụt rè
ճիշտ
ճիշտ միտք
chisht
chisht mitk’
đúng
ý nghĩa đúng
չառաջատար
չառաջատար աղջիկը
ch’arrajatar
ch’arrajatar aghjiky
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
գեղեցիկ
գեղեցիկ ծաղիկներ
geghets’ik
geghets’ik tsaghikner
đẹp
hoa đẹp
կապույտ
կապույտ Սուրբ Ծնունդի ծառի գլխավորեցումներ
kapuyt
kapuyt Surb Tsnundi tsarri glkhavorets’umner
xanh
trái cây cây thông màu xanh
անահամալիրված
անահամալիրված դիամանտ
anahamalirvats
anahamalirvats diamant
vô giá
viên kim cương vô giá
բակիչ
բակիչ շոկոլադ
bakich’
bakich’ shokolad
đắng
sô cô la đắng