Từ vựng

Học động từ – Séc

cms/verbs-webp/103883412.webp
zhubnout
Hodně zhubl.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
cms/verbs-webp/128159501.webp
míchat
Různé ingredience je třeba míchat.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
cms/verbs-webp/110056418.webp
pronést řeč
Politik pronáší řeč před mnoha studenty.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/120259827.webp
kritizovat
Šéf kritizuje zaměstnance.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
cms/verbs-webp/122079435.webp
zvýšit
Společnost zvýšila své příjmy.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/119417660.webp
věřit
Mnoho lidí věří v Boha.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
cms/verbs-webp/117658590.webp
vyhynout
Mnoho zvířat dnes vyhynulo.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
cms/verbs-webp/129203514.webp
povídat si
Často si povídá se svým sousedem.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/90321809.webp
utrácet
Musíme utrácet hodně peněz na opravy.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/67095816.webp
stěhovat se k sobě
Dva plánují brzy stěhovat se k sobě.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ovlivnit
Nenechte se ovlivnit ostatními!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/112290815.webp
řešit
Marně se snaží řešit problém.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.