Từ vựng
Học động từ – Séc
zastavit
Taxíky zastavily na zastávce.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
propagovat
Potřebujeme propagovat alternativy k automobilové dopravě.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
potvrdit
Mohla potvrdit dobrou zprávu svému manželovi.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
vpravit
Olej by neměl být vpraven do země.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
projít
Může tudy projít kočka?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
přinést
Rozvozce pizzy přiveze pizzu.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
zařídit
Moje dcera chce zařídit svůj byt.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
šlápnout
Nemohu šlápnout na zem s touto nohou.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
garantovat
Pojištění garantuje ochranu v případě nehod.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
dovážet
Mnoho zboží se dováží z jiných zemí.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
potěšit
Gól potěšil německé fotbalové fanoušky.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.