Từ vựng
Học động từ – Séc
jít zpět
Nemůže jít zpět sám.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
zvednout
Matka zvedá své miminko.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
cvičit
Žena cvičí jógu.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
projít
Může tudy projít kočka?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
setkat se
Někdy se setkávají na schodišti.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cestovat
Rádi cestujeme po Evropě.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
stěhovat se k sobě
Dva plánují brzy stěhovat se k sobě.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
chodit
Rád chodí v lese.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
nastěhovat se
Noví sousedé se nastěhují nahoře.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
malovat
Namaloval jsem ti krásný obraz!
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
tisknout
Knihy a noviny se tisknou.
in
Sách và báo đang được in.