Từ vựng
Học động từ – Séc
následovat
Kuřátka vždy následují svou matku.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
studovat
Na mé univerzitě studuje mnoho žen.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
jít zpět
Nemůže jít zpět sám.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
přejet
Cyklista byl přejet autem.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
dostávat
Mohu dostávat velmi rychlý internet.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
znít
Její hlas zní fantasticky.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
odpovědět
Vždy odpovídá jako první.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
pomáhat
Všichni pomáhají stavět stan.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
diskutovat
Kolegové diskutují o problému.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
jít kolem
Musíte jít kolem tohoto stromu.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
nabídnout
Co mi nabízíš za mou rybu?
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?