शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

kép
bánh hamburger kép
दुहेरा
दुहेरा हॅम्बर्गर
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
सोडून
सोडून उत्तर
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
आवश्यक
आवश्यक फ्लॅशलाईट
thông minh
cô gái thông minh
होशार
होशार मुलगी
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
दृश्यमान
दृश्यमान पर्वत
đục
một ly bia đục
धुंध
धुंध बीर
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
ईर्ष्याळू
ईर्ष्याळू स्त्री
cay
quả ớt cay
तिखट
तिखट मिरच
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
सरळ
सरळ वानर
phát xít
khẩu hiệu phát xít
फासीवादी
फासीवादी नारा
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
दुष्ट
दुष्ट धमकी
không thể
một lối vào không thể
असंभव
असंभव प्रवेश