शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
लोकप्रिय
लोकप्रिय संगीत संगीत संमेलन
nam tính
cơ thể nam giới
पुरुष
पुरुष शरीर
xanh lá cây
rau xanh
हिरवा
हिरवी भाजी
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
हिंसात्मक
हिंसात्मक संघर्ष
ngọt
kẹo ngọt
गोड
गोड गोडस
giàu có
phụ nữ giàu có
समृद्ध
समृद्ध महिला
thông minh
cô gái thông minh
होशार
होशार मुलगी
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
कल्पनाशील
कल्पनाशील गाडी धुवणे
gần
một mối quan hệ gần
जवळचा
जवळचा संबंध
khát
con mèo khát nước
तणावलेला
तणावलेली मांजर
ít nói
những cô gái ít nói
मौन
मौन मुली
gấp ba
chip di động gấp ba
तिगुण
तिगुण मोबाइलचिप