शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
उभा
उभा खडक
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
पूर्ण
पूर्ण काचाच्या खिडकी
mất tích
chiếc máy bay mất tích
लापता
लापता विमान
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
वैश्विक
वैश्विक जगव्यापार
bí mật
thông tin bí mật
गुप्त
गुप्त माहिती
bão táp
biển đang có bão
उधळणारा
उधळणारा समुद्र
bổ sung
thu nhập bổ sung
अतिरिक्त
अतिरिक्त उत्तराधान
lén lút
việc ăn vụng lén lút
गुपित
गुपित मिठाई
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
अजिबात
अजिबात जेवणाची सवय
mặn
đậu phộng mặn
मीठ घातलेले
मीठ घातलेल्या शेंगदाण्या
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
उपयुक्त
उपयुक्त सल्ला
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
सार्वजनिक
सार्वजनिक शौचालय