لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/117738247.webp
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
زړه ورته
یو زړه ورته آبشار
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
ساعتے
د ساعتے نوګوي بدلون
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
مختلف
مختلف جسماني حالات
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
تمام شوی
د تمام شوی کور
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
ساده
ساده شراب
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
گرم
گرم جرابان
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
ښکلی
یو ښکلی لباس
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
مهربان
یو مهربان پیښه
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ضروري
د ضروري د فانوس
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
لږ
لږ خوراک.
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
بیضوی
د بیضوی میز
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
ژمنه
د ژمنه کولو خوښښونه