لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
زړه ورته
یو زړه ورته آبشار
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
ساعتے
د ساعتے نوګوي بدلون
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
مختلف
مختلف جسماني حالات
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
تمام شوی
د تمام شوی کور
đơn giản
thức uống đơn giản
ساده
ساده شراب
ấm áp
đôi tất ấm áp
گرم
گرم جرابان
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
ښکلی
یو ښکلی لباس
thân thiện
đề nghị thân thiện
مهربان
یو مهربان پیښه
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ضروري
د ضروري د فانوس
ít
ít thức ăn
لږ
لږ خوراک.
hình oval
bàn hình oval
بیضوی
د بیضوی میز