لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
thông minh
cô gái thông minh
ذکی
ذکی ښځه
hài hước
trang phục hài hước
خندانکی
د خندانکی لباس
trước đó
câu chuyện trước đó
پخوانی
د پخوانی قصه
đỏ
cái ô đỏ
سره
یو سره چڼه
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
تاریک
یو تاریک آسمان
cay
phết bánh mỳ cay
مزیدار
یو مزیدار نان پلاستر
dốc
ngọn núi dốc
ډنډ
د ډنډ غره
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
دیدان شوی
دیدان شوی ساحلی بټان
yêu thương
món quà yêu thương
محبتباز
د محبتباز هدیه
có lẽ
khu vực có lẽ
امکانی
امکانی ځای