لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
عجیب
یو عجیب عکس
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
زړه ورته
یو زړه ورته آبشار
có lẽ
khu vực có lẽ
امکانی
امکانی ځای
không thể qua được
con đường không thể qua được
غیرقابل گذر
یوه غیر قابل گذر لاره
còn lại
tuyết còn lại
باقی
د باقی ورځ
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
صحتي
صحتي ترکاري
phát xít
khẩu hiệu phát xít
فاشیستی
د فاشیستی شعار
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
محتاط
محتاط ورچی
an toàn
trang phục an toàn
محفوظ
محفوظ کالي
đơn giản
thức uống đơn giản
ساده
ساده شراب
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
مشهور
یو مشهور کنسرټ